🔍 Search: BỊ (ĐƯỢC) ĐIỀU KHIỂN
🌟 BỊ (ĐƯỢC) ĐIỀU… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
유도되다
(誘導 되다)
Động từ
-
1
사람이나 물건이 일정한 방향이나 장소로 이끌어지다.
1 BỊ (ĐƯỢC) DẪN DẮT, BỊ (ĐƯỢC) ĐIỀU KHIỂN: Người hay đồ vật được kéo sang hướng hay địa điểm nhất định. -
2
전기장이나 자기장 속에 있는 물체가 그 영향을 받아 전기나 자기를 띠게 되다.
2 BỊ DẪN ĐIỆN, BỊ CẢM ỨNG: Vật thể ở trong môi trường điện hoặc điện từ chịu ảnh hưởng của môi trường đó và thể hiện tính chất của dòng điện hay điện từ.
-
1
사람이나 물건이 일정한 방향이나 장소로 이끌어지다.
• Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59)